Conductix-Wampfler là thương hiệu toàn cầu hàng đầu chuyên cung cấp các giải pháp truyền điện, tín hiệu và dữ liệu cho thiết bị di động. Trong đó, dòng cáp cho hệ thống cuộn rulo (cable for reeling systems) là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng cần truyền điện liên tục khi thiết bị hoạt động, đặc biệt trong ngành cẩu trục, bốc dỡ container, khai khoáng, công nghiệp nặng,…
Phân loại cáp
Conductix-Wampfler cung cấp nhiều loại cáp khác nhau, chia theo mức độ chịu tải:
1. Basis Reeling Systems (Cáp cho hệ thống rulo tiêu chuẩn)
– Mã cáp: GPM – Điện áp định mức: 0.6/1 kV – Nhiệt độ hoạt động: + Khi di chuyển: -25°C … +60°C + Cố định: -30°C … +60°C – Tốc độ di chuyển tối đa: 60 m/min – Tải kéo tối đa: 12 N/mm² – Bán kính uốn: + Drum: 4 × Ø + Reeling: 6 × Ø + Đổi hướng kiểu S: 9 × Ø – Vỏ bọc: Polyurethane (PUR) chống dầu, ozone, UV, không halogen – Ứng dụng: Dùng cho thiết bị nhẹ, cuộn cáp tự động, cầu trục nhỏ, máy bốc dỡ dạng nhẹ, trong môi trường yêu cầu độ bền vừa phải.
– Mã cáp: NSHTOEU-J Panzerflex, Trommelflex K – Điện áp định mức: 0.6/1 kV – Nhiệt độ hoạt động: + Linh hoạt: -25°C … +80°C + Cố định: -40°C … +80°C – Tốc độ cuốn tối đa: 120 m/min – Tải kéo tối đa: 15 N/mm² – Nhiệt độ lõi: 90°C (ngắn mạch: 250°C) – Vỏ: Cao su chịu mài mòn, kháng UV, dầu, ozone – Ứng dụng: Phù hợp với máy xếp dỡ, băng tải khai thác, cẩu công nghiệp vừa, robot ngoài trời, hoạt động liên tục.
♦ Conductix-Wampfler Cable RP / RP-D – Reeling cable with integrated control/signal
– Mã cáp: RP, RP-D, 12YRDT11Y, 12YRDT11YH – Điện áp định mức: 0.6/1 kV – Nhiệt độ hoạt động: + Uốn: -20°C … +80°C + Cố định: -30°C . +8..0°C – Tốc độ cuốn tối đa: 80 m/min – Tải kéo tối đa: 15 N/mm² – Vỏ: Polyurethane (PUR) hai lớp, có lõi dệt gia cường chống xoắn – Tùy chọn: Tích hợp dây điều khiển, tín hiệu, cáp quang (RP-D) – Ứng dụng: Dùng cho máy móc công nghiệp có hệ thống cuộn cáp, cần truyền điện + tín hiệu/PLC/cảm biến trên cùng 1 dây.
♦ Conductix-Wampfler Cable WG / WG-D – Rubber reeling cable for high voltage
– Mã cáp: R-(N)TSCGEWOEU / R-(N)TSCGEWOEU-FO – Vỏ bọc: Cao su (Rubber) – Điện áp định mức: 3.6/6 – 12/20 kV – Nhiệt độ hoạt động: + Uốn: -25°C … +80°C + Cố định: -40°C … +80°C – Tốc độ cuốn tối đa: 120 m/min – Tải kéo tối đa: 20 N/mm² – Vỏ: Cao su đặc biệt, tùy chọn tích hợp cáp quang (WG-D) – Ứng dụng: Dành cho cẩu trục cảng (RTG/STS), thiết bị khai khoáng, hệ thống rulo cấp điện ngoài trời, đòi hỏi chịu áp cao và tải trọng lớn.
– Mã cáp: (N)TSFLCGEWOEU Rheyfirmflat, Panzerflat – Điện áp định mức: 3.6/6 – 8.7/15 kV – Nhiệt độ hoạt động: + Uốn: -35°C … +80°C + Cố định: -50°C … +80°C – Tốc độ cuốn tối đa: 120 m/min – Tải kéo tối đa: 15 N/mm² – Thiết kế đặc biệt: Dạng dẹt, chỉ dùng cuốn theo 1 chiều (mono-spiral) – Ứng dụng: Dành cho máy stacker, reclaimer, máy xếp dỡ liên tục, hoạt động trong môi trường bụi, hóa chất, nặng nề.
2. Heavy Duty Reeling Systems (Cáp cho hệ thống rulo chịu tải nặng)
– Mã thiết kế: 12YHRDT11YH / 12HRDTC11YH, Trommelflex PUR-HF, Rheycord-PUR-R or equal – Điện áp định mức: 0.6/1 kV – Tốc độ di chuyển: 180–240 m/min – Tải kéo: Tùy cấu hình – đến 3,500 N – Nhiệt độ hoạt động: + Uốn: -40°C … +80°C + Cố định: -50°C … +90°C – Tính năng đặc biệt: – Chống xoắn ±25°/m – Lõi dệt gia cường trung tâm – Vỏ PUR hai lớp chống hóa chất mạnh – Tùy chọn: Cáp quang / dây tín hiệu (RXP-D) – Ứng dụng: AGV, thiết bị tự hành, robot di động, máy trong cảng, sân container, nơi có xoắn/lắc mạnh liên tục.
♦ Conductix-Wampfler Cable WXG / WXG-D – High voltage rubber reeling cable
– Mã thiết kế: R-(N)TSCGEWOEU / R-(N)TSCGEWOEU-FO, Protolon SMK, Rheyfirm RTS or equal – Điện áp định mức: + AC: 6/10 – 12/20 kV + DC: 9–36 kV – Tốc độ cuốn tối đa: 240 m/min – Tải kéo: 20 N/mm² – Bán kính uốn: + Drum: 8 × Ø + Reeling: 12 × Ø + Đổi hướng kiểu S: 20 × Ø – Thiết kế: 3 lớp “sandwich”, lõi EPR, vỏ cao su PCP siêu bền – Tùy chọn: 6 – 18 sợi cáp quang tích hợp (WXG-D) – Ứng dụng: Hệ thống xếp dỡ siêu tải, máy móc ngoài trời công suất lớn, hệ thống tự động hóa công nghiệp nặng, yêu cầu điện áp cao, truyền tín hiệu đồng thời.
3. Extra Heavy Duty Reeling Systems (Cáp cho hệ thống rulo siêu nặng)
– Loại cáp: RXX, FXG, TXG (được thiết kế riêng theo yêu cầu) – Điện áp hỗ trợ: lên đến 35 kV – Tải kéo rất cao: 25 … 30+ N/mm² – Tốc độ di chuyển: lên đến 300 m/phút – Ứng dụng: Hệ thống xếp dỡ công suất lớn, ngành điện lực, thiết bị khai khoáng cỡ lớn.
Dòng sản phẩm cáp cho hệ thống cuộn rulo của Conductix-Wampfler được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu cơ khí, điện, môi trường khắt khe nhất. Từ dòng tiêu chuẩn (GPM, RP) đến dòng chịu tải nặng (RG, WG, WGF) và cao cấp tích hợp dữ liệu (WG-D), tất cả đều mang lại hiệu suất ổn định, độ bền vượt trội và chi phí vận hành tối ưu.
Thông tin chi tiết liên hệ ngay Hotline/zalo:0987.854.488hoặc email:cangviet@vietport.vn