Myoungin Cable
Myoungin Electric Wire Co., Ltd. được thành lập từ năm 1997 tại Pocheon, Gyeonggi, Hàn Quốc. Là một doanh nghiệp không ngừng phát triển vượt bậc trong lĩnh vực dây dẫn cách điện cao su, dây cáp cho tàu thuyền và cáp chuyên dụng thông qua đổi mới công nghệ liên tục.

Các sản phẩm cáp của Myoungin
Cáp cao su (Rubber cable)
1. Dây cao su và cáp mềm: H07RN-F, 60245 KS IEC 66, H05RN-F, 60245 KS IEC 57
– Ứng dụng: Chủ yếu được sử dụng trong các thiết bị điện gia dụng xuất khẩu (như máy điều hòa không khí) và hiện đang được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm trong nước.
– Chứng nhận: VDE (Đức), chứng nhận an toàn thiết bị điện.
2. Cáp cao su cách điện Captyre: PNCT, PNCT-R, PNCT-B, HT-PNCT(-R), FC-PNCT(-R) KS IEC 60502-1
– Ứng dụng: Cáp cao su Captyre được sử dụng để đấu nối thiết bị điện trong các mỏ khoáng sản, nông trại, công trường xây dựng,… Ngoài ra, sản phẩm này cũng được cung cấp cho các nhà máy thép, nhà máy nhiệt điện, nhà máy đóng tàu (dù ng cho rulo, cần cẩu, v.v…).
– Chứng nhận: KS, chứng nhận an toàn thiết bị điện.
3. Cáp hàn: 60245 KS IEC 81, 82 (WCT, WNCT, WRNCT)
– Ứng dụng: Được sử dụng cho máy hàn hồ quang điện và chủ yếu được dùng trong các công trình tại nhà máy đóng tàu và các công trường công nghiệp thông thường.
– Chứng nhận: Chứng nhận an toàn thiết bị điện.
4. Cáp cho phương tiện đường sắt: WL1, WL2, MLFC
– Ứng dụng: Được sử dụng cho hệ thống dây dẫn thân xe của phương tiện đường sắt và được cung cấp cho Hyundai Rotem, Tổng Công ty Đường sắt Hàn Quốc (KORAIL) và Hyundai Heavy Industries.
Cáp đặc biệt (Cáp cao su - Rubber cable)
1. 0.6/1kV HT-PNCT (Cáp Captyre cao su cách điện chịu lực 0.6/1kV)
0.6/1kV [UO/U] UO: Điện áp định mức tần số nguồn giữ dây dẫn và đất.
U: Điệp áp định mức tần số nguồn giữa các dây dẫn trong cáp.
HT High tension (Cao áp / Chịu lực cao)
P Ethylene Propylene Rubber (EPR)
N Polychloroprene (PCP)
CT Cáp Captyre (Loại cáp cao su chịu lực)
Mô tả sản phẩm
Được sử dụng làm cáp rulo cho các thiết bị vận chuyển và xếp dỡ, cung cấp nguồn điện cho các thiết bị di động.
Cấu trúc và vật liệu
– Dây dẫn: Dây đồng mạ thiếc cấp 5 theo tiêu chuẩn IEC 60228, với tiết diện 6.0mm2 trở xuống có chèn sợi thép (St 3/0.26mm).
– Lớp cách điện: Cao su Ethylene Propylene (EPR).
– Lớp tăng cường cách điện: Chèn băng dính (tape) bên trong.
– Vỏ bọc ngoài (Sheath): Polychloroprene (PCP).
Tiêu chuẩn áp dụng
– KS C IEC 60502-1.
Thông số kỹ thuật
– Loại: Dạng tròn, dạng dẹt và có lớp gia cố vỏ bọc (R).
– Nhiệt độ tối đa cho phép của dây dẫn: 90°C.
– Điện áp thử nghiệm: AC 3500V/5min.
– Bán kính uốn cong: Gấp 7.5 lần đường kính ngoài.
– Tải trọng: 20N/mm2.


Đặc tính
– Chịu lực cao (High tension)
– Chống va đập (Impact resistance)
– Chống mài mòn (Abrasion resistance)
– Chống uốn cong (Bending resistance)
– Chống cháy (Flame retardance)
– Chống thời tiết (Weather resistance)
Phạm vi ứng dụng
– Máy dỡ hàng (Unloader)
– Xe nâng điện và máy thu hồi (Stacker & Reclaimer)
– Cẩu giàn (Gantry crane), v.v…
2. 0.6/1kV FC-PNCT (Cáp Festoon 0.6/1kV)
0.6/1kV [UO/U] UO: Điện áp định mức tần số nguồn giữ dây dẫn và đất.
U: Điệp áp định mức tần số nguồn giữa các dây dẫn trong cáp.
FC Festoon – Dùng cho hệ thống cáp tràng hoa
P Ethylene Propylene Rubber (EPR)
N Polychloroprene (PCP)
CT Cáp Captyre (Loại cáp cao su chịu lực)
Mô tả sản phẩm
Được sử dụng làm cáp cho cần cẩu trong máy móc vận chuyển và máy móc bốc dỡ, cung cấp nguồn điện cho các thiết bị di động.
Cấu trúc và vật liệu
– Dây dẫn: Dây đồng mềm mạ thiếc cấp 5 theo tiêu chuẩn IEC 60228, với tiết diện 6.0mm2 trở xuống có lõi thép gia cố (St 3/0.26mm).
– Lớp cách điện: Cao su Ethylene Propylene (EPR).
– Lớp tăng cường cách điện: Bổ sung băng dính (tape) bên trong.
– Lớp bện: Lớp sợi bện bằng sợi cotton để tăng độ bền cơ học.
– Vỏ bọc ngoài (Sheath): Polychloroprene (PCP) — Cao su chịu lực, chống mài mòn và chịu thời tiết.
Tiêu chuẩn áp dụng
– KS C IEC 60502-1.
Thông số kỹ thuật
– Loại: Dạng tròn, dạng dẹt và có lớp gia cố vỏ bọc (R).
– Nhiệt độ tối đa cho phép của dây dẫn: 90°C.
– Điện áp thử nghiệm: AC 3500V/5min.
– Bán kính uốn cong: Gấp 7.5 lần đường kính ngoài của cáp.
– Tải trọng: 20N/mm2.


Đặc tính
– Chống uốn cong (Bending resistance)
– Chịu được thời tiết (Weather resistance)
– Chống cháy (Flame retardance)
Phạm vi ứng dụng
– Cần cẩu container (Container crane)
– Cần cẩu trên cao (Overhead crane)
– Cẩu giàn (Gantry crane), v.v…
3. 0.6/1kV SC-PNCT (Cáp Spreader)
0.6/1kV [UO/U] UO: Điện áp định mức tần số nguồn giữ dây dẫn và đất.
U: Điệp áp định mức tần số nguồn giữa các dây dẫn trong cáp.
SC Spreader – Cáp cho thiết bị trải hàng, nâng hạ
P Ethylene Propylene Rubber (EPR)
N Polychloroprene (PCP)
CT Cáp Captyre (Loại cáp cao su chịu lực)
Mô tả sản phẩm
Được sử dụng làm dây cáp cung cấp điện cho các thiết bị di động trong máy móc xếp dỡ container tại bến cảng.
Cấu trúc và vật liệu
– Dây dẫn: Dây đồng mạ thiếc loại 5 theo tiêu chuẩn IEC 60228, với tiết diện ≤ 6.0mm2 có chèn dây thép (St 3/0.26mm).
– Lớp cách điện: Cao su Ethylene Propylene (EPR).
– Lớp tăng cường cách điện: Bổ sung băng dính (tape) bên trong.
– Lớp bện: Lớp sợi bện bằng sợi cotton để tăng độ bền cơ học.
– Vỏ bọc ngoài (Sheath): Polychloroprene (PCP).
Tiêu chuẩn áp dụng
– KS C IEC 60502-1.
Thông số kỹ thuật
– Loại: Dạng tròn, dạng dẹt và có lớp vỏ bọc tăng cường (R).
– Nhiệt độ tối đa cho phép của dây dẫn: 90°C.
– Điện áp thử nghiệm: AC 3500V/5min.
– Bán kính uốn cong: Gấp 7.5 lần đường kính ngoài của cáp.
– Tải trọng: 20N/mm2.


Đặc tính
– Chống xoắn tốt (Twisting resistance)
– Độ bền cao (High tension)
– Chống cháy (Flame retardance)
– Chịu được thời tiết (Weather resistance)
– Chống uốn cong (Bending retardance)
Phạm vi ứng dụng
– Speader — Thiết bị trải hoặc nâng hạ container
– Thiết bị chiếu sáng và các ứng dụng khác