Cable model / Loại cáp
YZ
Scope of application / Phạm vi ứng dụng
This product is suitable for the connection of various mobile electrical equipment and tools with a rated voltage not exceeding 300/500V / Sản phẩm phù hợp để nối các thiết bị và công cụ điện di động với điện áp định mức không quá 300/500V
Cable structure / Cấu trúc cáp
Conductor / Dẫn điện
Type 5 soft copper conductor / Lõi đồng mềm loại 5
Insulation / Lớp cách nhiệt
EPDM rubber (IE4 type) / Cao su EPDM (Loại IE4)
Filling (optional) / Chất làm đầy (tùy chọn)
High-temperature filler rope / Chất làm đầy dây giúp chịu nhiệt độ cao
Sheath / Vỏ
Rubber compound sheath (SE3 type) / Vỏ hợp chất cao su (loại SE3)
Specification range / Phạm vi thông số kỹ thuật
2, 3, 4, 5 core: 4 ~ 6mm2
3+1 core: 1.5 ~ 6mm2
3+2, 4+1 core: 1.5 ~6mm2
Technical parameters / Thông số kỹ thuật
Rated voltage [UO/U] / Điện áp định mức [UO/U]
300/500V
Max. system voltage [Um] / Điện áp hệ thống tối đa [Um]
1.1 times [U] / 1.1 lần [U]
Temperature / Nhiệt độ
• Maximum operating temperature of conductor / Nhiệt độ hoạt động tối đa của dây dẫn: +60℃
• Operating temperature / Nhiệt độ hoạt động: -20℃ ~ +45℃
• Cable laying temperature: not less than 0℃ (when the ambient temperature is below 0℃, the cable should be preheated) / Nhiệt độ lắp đặt cáp: không thấp hơn 0℃ (khi nhiệt độ môi trường dưới 0℃, cần phải làm ấm cáp trước khi lắp đặt)
Min. bending radius / Bán kính uốn cong tối thiểu
6D (D is the actual outer diameter of the cable) / 6D (D là đường kính ngoài thực tế của cáp)
Installation method / Phương thức lắp đặt
Indoor mobile or fixed locations / Trong các khu vực di động hoặc cố định trong nhà
Finished product voltage test / Thử nghiệm điện áp sản phẩm
2.0kV/5min