Chuyển tới nội dung

Cáp hàng hải / Cáp tàu biển

     Cáp hàng hải (marine cable) còn được gọi là cáp tàu biển (shipboard cable), là loại cáp điện được thiết kế và sản xuất đặc biệt để sử dụng trong các phương tiện di chuyển trên biển như tàu, thuyền, và các công trình ngoài khơi.

     Loại cáp này cần đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về khả năng chịu nước, chống cháy, chịu nhiệt và bền bỉ trong môi trường biển khắc nghiệt, nơi mà các yếu tố như độ ẩm cao, nước biển, sự rung động và va đập thường xuyên có thể ảnh hưởng đến sự hoạt động của các hệ thống điện.

Đặc điểm của cáp hàng hải

          –  Chống thấm nước:  Cáp hàng hải được bọc lớp vỏ bảo vệ đặc biệt để chống thấm nước. đặc biệt là nước biển mặn có tính ăn mòn cao. Vỏ bảo vệ thường được làm từ các vật liệu như PVC, PE (Polyethylene) hoặc cao su, giúp bảo vệ lõi dây dẫn khỏi sự xâm nhập của nước.
          –  Chịu được môi trường biển:  Biển là môi trường có tính ăn mòn mạnh mẽ, do đó loại cáp này được thiết kế để chịu được sự ăn mòn của muối biển và độ ẩm cao. Vỏ bọc của cáp hàng hải cũng có khả năng chống chịu các yếu tố tác động cơ học như mài mòn, va đập.
          –  Khả năng chống cháy:  An toàn cháy nổ là một yếu tố quan trọng khi thiết kế cáp cho các tàu biển. Cáp hàng hải thường được trang bị các vật liệu chống cháy, giúp ngăn ngừa sự lây lan của lửa trong trường hợp có sự cố, bảo vệ các hệ thống quan trọng trên tàu.
          –  Độ bền cơ học cao:  Cáp hàng hải phải có độ bền cao, khả năng chống chịu được các rung động và tác động mạnh trong quá trình tàu di chuyển trên biển. Chúng thường được gia cố với lớp vỏ bảo vệ để đảm bảo hoạt động ổn định, đặc biệt là trong các môi trường có sự dịch chuyển hoặc va chạm mạnh. 
          –  Tính linh hoạt, dễ dàng lắp đặt:  Loại cáp này phải có tính linh hoạt cao để dễ dàng uốn cong và lắp đặt trong các không gian chật hẹp trên tàu, đồng thời đảm bảo độ bền lâu dài trong suốt quá trình sử dụng.
          –  Chịu nhiệt tốt:  Do tàu hoạt động trong nhiều điều kiện nhiệt độ khác nhàu, từ môi trường lạnh giá cho đến nhiệt độ cao của vùng nhiệt đới, cáp hàng hải cần có khả năng hoạt động trong một phạm vi nhiệt độ rộng mà không bị ảnh hưởng đến hiệu suất.

Ứng dụng của cáp hàng hải

     Cáp hàng hải được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau trên tàu biển, gồm:
          –  Cung cấp điện cho các động cơ, hệ thống chiếu sáng và các thiết bị trên tàu.
          –  Điều khiển các thiết bị, máy móc và các quá trình tự động trên tàu.
          –  Giúp kết nối liên lạc giữa các hệ thống và thiết bị thông tin trên tàu, bao gồm cả hệ thống radar và hệ thống thông tin liên lạc. 
          –  Cung cấp điện cho các hệ thống báo cháy, chiếu sáng khẩn cấp và các thiết bị an toàn khác.

Một số loại cáp hàng hải

          –  0,6/1kV Low Voltage Marine Power Cable: Cáp điện điện áp thấp có bọc thép / không bọc thép
          –  Medium Voltage Marine Power Cable: Cáp điện điện áp trung bình, có vỏ cách điện XLPE/EPR
          –  Marine/Shipboard/Ship VFD Cable: Cáp VFD có vỏ cách điện XLPE
          –  XLPE/EPR Insulated Control Cable: Cáp điều khiển có vỏ cách điện XLPE/EPR, bọc thép / không bọc thép 
          –  Marine Telecommunication Cable: Cáp viễn thông chống cháy LSZH 150/250V
          –  Flexible Cable: Cáp mềm chống cháy 0,6/1kV
          –  Cáp dữ liệu: Cat5E S/FTP, Cat6A S/FTP, Cat7 S/FTP,… lớp vỏ chống cháy LSZH, SHF1