Cable model / Loại cáp
KVVP – 450/750V
Scope of application / Phạm vi ứng dụng
This product is suitable for circuits with an AC 50Hz rated voltage of 450/750V or below, used for control, monitoring, and protection circuits / Sản phẩm này phù hợp với các mạch có điện áp định mức 450/750V hoặc thấp hơn, sử dụng cho các mạch điều khiển, giám sát và bảo vệ.
Cable structure / Cấu trúc cáp
Conductor / Dẫn điện
• Type 1: Solid or Type 2: Stranded copper conductor / Loại 1: Dẫn điện rắn hoặc Loại 2: Dẫn điện xoắn đồng.
• Type 1 conductor is denoted by [A] (omitted) / Loại 1 được ký hiệu là [A] (bỏ qua).
• Type 2 conductor is denoted by [B], is indicated after the specification / Loại 2 được ký hiệu là [B], ghi rõ sau thông số kỹ thuật.
Insulation / Lớp cách điện
Polyvinyl Chloride (PVC)
Filling (optional) / Chất làm đầy (tùy chọn)
Polypropylene
Braided shielding / Màng chắn bện
Soft round copper wire or tinned round copper wire / Dây đồng tròn mềm hoặc dây đồng tròn mạ thiếc.
Sheath / Vỏ
Polyvinyl Chloride (PVC)
Specification range / Phạm vi tiêu chuẩn
• Number of cores: 2 to 61 cores / Số lõi: 2 đến 61 lõi.
• Nominal conductor cross-section / Tiết diện danh nghĩa của dây dẫn: 0.75 – 10mm2
Technical parameters / Thông số kỹ thuật
Rated voltage [UO/U] / Điện áp định mức [UO/U]:
450/750V
Temperature / Nhiệt độ
• Max. operating temperature of conductor / Nhiệt độ hoạt động tối đa của dây dẫn: +70℃
• Operating temperature / Nhiệt độ hoạt động: -15℃ ~ +40℃
• Cable laying temperature: not less than 0℃ (if the ambient temperature is below 0℃, the cable should be preheated) / Nhiệt độ lắp đặt cáp: không thấp hơn 0℃ (khi nhiệt độ môi trường dưới 0℃, cần phải làm ấm cáp trước khi lắp đặt).
Min. bending radius / Bán kính uốn cong tối thiểu
6D (D is the actual outer diameter of the cable) / (D là đường kính ngoài thực tế của cáp).