Chuyển tới nội dung

Lstkabel

Shanghai Lansheng Special Cable Limited Company (LSTKABEL) là một đơn vị quy tụ đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm trong thiết kế, sản xuất cáp mềm uy tín tại Trung Quốc, có trụ sở tại Thượng Hải.

LSTKABEL tiên phong trong việc nhập khẩu thiết bị sản xuất và kiểm định tiên tiến, nhằm đảm bảo hiệu suất ổn định của cáp trong điều kiện làm việc khắc nghiệt và kéo dài. Tất cả sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn VDE của Đức, sử dụng nguyên liệu thô nhập khẩu từ Mỹ và được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp nặng, hệ thống tự động hóa, truyền dẫn điện và tín hiệu trong các môi trường khắt khe.

Reeling cable

3Core NSHTöu Flexible PUR Tinned Copper Middle Voltage Crane Trail cable
       ◾ Ứng dụng:
           – Các ngành máy móc, nhà máy, chế tạo robot, tự động hóa, cảng biển, chế tạo công cụ và công nghiệp thép,…
           – Sử dụng làm cáp cấp nguồn và điều khiển trong điều kiện cơ học trung bình, phù hợp cho các hệ thống lắp đặt cố định hoặc linh hoạt có chuyển động bắt buộc, trong môi trường khô, ẩm ướt, và cho các ứng dụng trong nhà hoặc ngoài trời.

       ◾ Thông số kỹ thuật:
           – Cấu trúc: Dẫn điện bằng đồng (copper conductor) – lớp cách điện (insulation) – lưới đồng thiếc bện (tinned copper braid)
           – Min. bending radius: 8 – 10 x outer diameter
           – Normal voltage: 450/750 V, 600/1000 V customized
           – Test voltage: 3500 – 5000 V
           – Temperature:
                +  Fix: -40 … +90ºC
                +  Remove: -30 … +90ºC

       ◾ Ưu điểm:
           – Linh hoạt cao
           – Chống mài mòn và kéo căng tốt
           – Chống dầu, chống tia UV
           – Tùy chọn chống cháy
           – Chịu hóa chất, nhiệt và ứng suất cơ học tốt
           – Phù hợp kết nối với thiết bị di động trong khu vực nguy hiểm theo tiêu chuẩn DIN VDE

Flexible Armoured Optic Fiber Drum Reeling Cable
       ◾ Ứng dụng:
           – Thiết bị hạng nặng trong khai thác mỏ
           – Thiết bị xếp dỡ (stackers & reclaimers)
           – Cẩu bánh lốp có điện hóa (electrified RTG cranes)
           – Các hệ thống công nghiệp khắc nghiệt

       ◾ Thông số kỹ thuật:
           – Min. bending radius: 6 – 10 x outer diameter
           – Torsional stress: ±30°/m
           – Normal voltage: 0.6/1 kV
           – Test voltage: 3.5 kV AV (5 min)
           – Temperature:
                +  Fix: -50 … +125ºC
                +  Remove: -30 … +125ºC

       ◾ Đặc tính nổi bật:
           – Linh hoạt cao
           – Chống mài mòn, chịu lực kéo tốt
           – Kháng dầu và hóa chất
           – Chống cháy (tùy chọn)
           – Kháng tia UV, ozone và độ ẩm
           – Chống rách, chống rãnh cắt và chống xoắn hiệu quả

Control and Power Reeling Cable
       ◾ Ứng dụng:
           – Các môi trường công nghiệp cần cáp uốn cong thường xuyên
           – Hệ thống điện trong nhà hoặc ngoài trời, nơi khô ráo/ẩm ướt
           – Các ứng dụng có ứng suất cơ học cao, chuyển động động lực mạnh

       ◾ Thông số kỹ thuật:
           – Bending radius:
                +  Fixed: 5D
                +  Flexing: 10D
           – Max. DC resistance of conductor at 20ºC:
                +  185mm²: 0.106 Ω/km
                +  50mm²: 0.386 Ω/km
                +  1.5mm²: 13.3 Ω/km
           – Rated voltage: 0.6/1 kV
           – Test voltage: 3500 V/5min
           – The temperature of environment under flexing instullation: -30 … +70ºC
           – Max. operating temperature of conductor: +90ºC
           – Max. short-circuit temperature: 200ºC
           – Max. tension: 14500 N

Crane Spreader Reeling Cable with lead chain
       ◾ Ứng dụng:
           – Các thiết bị nâng tải như cẩu trục, máy móc công trình, thiết bị khai thác mỏ, container
           – Nhà máy xử lý rác thải, bến tàu, đường sắc
           – Các hệ thống trống cáp ở cẩu cảng hoặc băng tải tự động

       ◾ Ưu điểm:
           – Mềm dẻo, dễ lắp đặt
           – Chống mài mòn và chịu lực kéo tốt
           – Chống dầu, chịu nhiệt, chịu tia UV
           – Tùy chọn chống cháy, chống hóa chất
           – Có khả năng uốn cong tự nhiên khi lắp đặt trên dầm hoặc ròng rọc

       ◾ Thông số kỹ thuật:
           – Min. bending radius: 8 – 10 x outer diameter
           – Temperature:
                +  Fixed: -40 … +120ºC
                +  Remove: -30 … +90ºC
           – Normal voltage:
                +  Fix: 450/750V, 600/1000V
           – Test voltage: 3500 – 5000 V

Festoon round cable multicores foil shield cable
       ◾ Ứng dụng: Hệ thống điều khiển và cấp nguồn của tang cáp

       ◾ Thông số kỹ thuật:
           – Voltage: 0.6/1 kV customized
           – Test voltage: 3.5 kV/5min (AC)
           – Bending radius:
                +  Fixed: 5 x cable outer diameter
                +  Mobile: 6 – 10 x cable outer diameter
           – Temperature range: -15 … 70ºC (fixed installation)

NSHTöu flexible Drum Reeling Cable
       ◾ Ứng dụng: Hệ thống cẩu trục, thiết bị bốc dỡ, thiết bị di động hạng nặng, máy xúc điện, thiết bị khai thác mỏ, v.v…

       ◾ Thông số kỹ thuật:
           – Working voltage: 600/1000 V customized
           – Test voltage: 3500/5000 V
           – Bending radius: 6 – 10 x cable diameter
           – Working temperature: -50 … +125ºC

Festoon cable

Fiber Optic Reel Cable
       ◾ Đặc tính:
           – Dẻo, chống mài mòn
           – Chịu dầu, chịu thời tiết, kháng axit và kiềm
           – Chịu lực kéo
           – Chống tia UV, chống cháy (tùy chọn), v.v…

       ◾ Cấu tạo:
           – Sợi quang học
           – Vỏ trong: Vật liệu tổng hợp chịu lực cao
           – Lớp chống xoắn: Lớp giáp thép
           – Vỏ ngoài: Vật liệu PUR chất lượng cao

       ◾ Phạm vi ứng dụng:
           – Hệ thống cáp quang di động tại các thiết bị cảng biển
           – Môi trường công nghiệp khô/ẩm ướt, cả trong và ngoài trời
           – Phù hợp với các thiết bị di động lớn như: cẩu trục, cổng trục, máy gắp hàng, thang máy biển, xe LHD điện, xe đẩy điện…

Flat Cable
       ◾ Phạm vi ứng dụng:
           – Cáp dẹt YFFB với cấu trúc dẹt đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng có chuyển động uốn cong thường xuyên, phù hợp với thiết bị điện di động có điện áp định mức AC 450V/70V trở xuống
           – Phù hợp cho cần trục, cần cẩu giàn (gantry crane) và các thiết bị hạng nặng

       ◾ Thông số kỹ thuật:
           – Rated voltage:
                +   ≥ 0.5 mm: 300/500 V
                +   < 0.5 mm: 300/300 V
           – Test voltage: 2500 V
           – Operating temperature: -40 … 105ºC
           – Min. bending radius:
                +   Fixed: 5 x short diameter
                +   Mobile: 7.5 x short diameter

Tinned Copper Braid festoon signal cable
           – Lớp lưới đồng mạ thiếc và lớp bọc lá nhôm đặc biệt của cáp che chắn tín hiệu giúp chống chịu tốt với lực kéo và lực xoắn, có khả năng chống lại sự hư hại do lực kéo căng cũng như bảo vệ cấu trúc bên trong khỏi biến dạng do xoắn ốc trong quá trình cuộn dây bằng tang quấn

       ◾ Thông số kỹ thuật:
           – Voltage: 0.3/0.5 kV customized
           – Test voltage 1.5 kV/5min (AC)
           – Bending radius:
                +   Fixed: 5 x outer diameter
                +   Mobile: 6 – 10 x outer diameter
           – Temperature range: -15 … +70ºC